Có 2 kết quả:
垫圈 diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ • 墊圈 diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ
diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ [diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washer (on bolt)
(2) toilet seat
(2) toilet seat
Bình luận 0
diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ [diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washer (on bolt)
(2) toilet seat
(2) toilet seat
Bình luận 0